Và перевод на английский
10 параллельный перевод
Comment và t-il? Bien, quand on lui aura retiré l'appendice.
He will be after they cut out his appendix.
Qu'est-ce qui cloche? Ca và?
What's the ma- - Are you all right?
Cà và?
You okay?
Ok. Và dedans.
All right, double fisted.
Và monos.
V Àmonos.
Je suis tout ce qui est, était et sera personne n'a jamais levé mon voile
Ta là tất cả những gì hiện hữu, đã có và sẽ có Chưa kẻ phàm trần nào hiểu được bí ẩn của ta
- Và a Palm Springs.
- Visit Palm Springs.
Nous avons tout và © rifià ©, l'incendie est terminà ©.
We checked everywhere ; the fire's out.
Cette terre sera la và ´ tre.
This earth will be yours.
Vous avez tout và © cu, vous connaissez.
You did all kinds of things.